Recent Searchs...
遏惡揚善 伐善 改過 改選 scalariform 中式 改邪 全善 側耳 st. basil the great 向善 thickener 勸善 更改 變改 inchoation stalactic hireling 慇憂 fastidious 近憂 分憂 terrorist act chevaux-de-frise st. thomas aquinas scuttle islam biological warfare defense




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.